Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 27-04-2024 - Cập nhật lúc 17:44 12/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 27-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 17:44 12/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
732,000 0.00 759,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,229.00 16,229.00 16,886.00
Đô la Canada CAD 18,229 18,339 18,818
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,068 27,342 28,241
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,455.22 3,572.96
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,488 26,558 27,872
Bảng Anh GBP 0.00 31,330 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,161.00 3,171.00 3,448.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.14 315.51
Yên Nhật JPY 158.78 159.57 164.40
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.54 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,091 85,440
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,215.00 2,335.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,904.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 262.74 291.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,734.96 7,009.77
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,314 18,314 18,879
Bạc Thái THB 0.00 672.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,060 25,060 25,458
Vàng SJC XAU 832,000 0.00 849,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 17:44 12/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021